Tham khảo Danh_sách_đĩa_nhạc_của_GFriend

  1. Gaon Weekly Album Chart
  2. “LOL”. Oricon. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2016. 
  3. 1 2 “GFriend Chart History: World Albums”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2019. 
  4. Cumulative sales for LOL: 76,226 (CD) + 1,040 (Kino)
  5. オリコンランキング情報サービス「you大樹」 -CD・ブルーレイ・DVD・書籍・コミック-. Oricon Style (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2016.  Đã bỏ qua tham số không rõ |url-access= (trợ giúp)
  6. Cumulative sales for Time for Us: 92,640 (CD) + 2,999 (Kino)
  7. オリコンランキング情報サービス「you大樹」 -CD・ブルーレイ・DVD・書籍・コミック-. Oricon Style (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2019.  Đã bỏ qua tham số không rõ |url-access= (trợ giúp)
  8. “Oricon Albums Chart” (bằng tiếng Nhật). Oricon Chart. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2018. 
  9. “Japan Hot Albums” (bằng tiếng Nhật). Billboard Japan. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2018. 
  10. “月間 アルバムランキング (2018年05月度)”. Oricon (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 6 năm 2018. 
  11. Gaon Weekly Album Chart
  12. 1 2 Oricon Album Chart
  13. Cumulative sales of Rainbow: 40,575 (CD) + 1,100 (Kino)
  14. 1 2 オリコンランキング情報サービス「you大樹」 -CD・ブルーレイ・DVD・書籍・コミック-. Oricon Style (bằng tiếng Japanese). Oricon. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2017.  Đã bỏ qua tham số không rõ |url-access= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  15. Gaon Weekly Album Chart
  16. Cumulative sales for Season of Glass: 20,900 (CD) + 1,030 (Kino)
  17. Cumulative sales for Flower Bud:
  18. Cumulative sales for Snowflake: 42,998 (CD) + 1,000 (Kino)
  19. 2016년 오리콘차트 한국어앨범 판매량 순위 [2016 Korean album sales in Japan]. MBL PARK (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2016. 
  20. Cumulative sales for The Awakening:
  21. 오리콘 위클리 앨범 차트 [2017 March 2nd week Album Chart]. Oricon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2017. 
  22. Cumulative sales of Parallel:
  23. Cumulative sales of Time For The Moon Night: 86,861 (CD) + 1,500 (Kino)
  24. オリコンランキング情報サービス「you大樹」 -CD・ブルーレイ・DVD・書籍・コミック-. Oricon Style (bằng tiếng Japanese). Oricon. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018.  Đã bỏ qua tham số không rõ |url-access= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  25. Cumulative sales of Sunny Summer: 55,739 (CD) + 1,500 (Kino)
  26. オリコンランキング情報サービス「you大樹」 -CD・ブルーレイ・DVD・書籍・コミック-. Oricon Style (bằng tiếng Japanese). Oricon. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.  Đã bỏ qua tham số không rõ |url-access= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  27. Gaon Digital Chart
  28. Kpop Hot 100:
  29. “Oricon Singles Chart” (bằng tiếng Nhật). Oricon Chart. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2018. 
  30. “Japan Hot 100” (bằng tiếng Nhật). Billboard Japan. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2018. 
  31. Billboard World Digital chart
  32. Cumulative sales for "Glass Bead":
  33. 1 2 “Gaon Observation Note”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018. 
  34. Cumulative sales for "Navillera":
  35. Cumulative sales for "Fingertip":
  36. Cumulative sales for "Love Whisper":
  37. Cumulative sales for "Summer Rain":
  38. “週間 シングルランキング 2018年10月22日付”. Oricon (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2018. 
  39. Cumulative sales for "Sunrise (Japanese version)":
  40. “月間 シングルランキング 2019年03月度”. Oricon (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 4 năm 2019. 
  41. “2018년 25주차 Download Chart”. 24 tháng 6 năm 2018. 
  42. “2019년 12주차 Download Chart”. 24 tháng 3 năm 2019. 
  43. Oricon Singles Chart:
  44. “週間 シングルランキング 2019年07月15日付”. Oricon (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2019. 
  45. Gaon Digital Chart:
  46. 1 2 3 4 “Gaon Download Chart January 24-30, 2016”. Gaon Music Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2016. 
  47. 1 2 3 4 “Gaon Download Chart July 10-16, 2016”. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2016. 
  48. 1 2 3 “Gaon Download Chart March 5-11, 2017”. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2017. 
  49. 1 2 “Gaon Download Chart July 30 – August 5, 2017”. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2018. 
  50. “Week 37 2017 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2017. 
  51. Kim Byung-kwan (25 tháng 1 năm 2016). “[Photo] GFriend Steals Hearts at Comeback Showcase”. CJ E&M enewsWorld. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2017. 
  52. “여자친구 GFRIEND : 시간을 달려서 Rough”. Zanybros. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2016. 
  53. Yoon So-won (29 tháng 4 năm 2016). “여자친구, 여름 시즌송 UN '파도' 리메이크…MV 티저 오픈” [GFriend, Summer season song UN 'Wave' remake..MV teaser open]. TV Daily (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2017. 
  54. Kim, Oui (10 tháng 7 năm 2016). “Girlfriend "NAVILLERA" / music video”. Vimeo. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2017. 
  55. “여자친구 GFRIEND : FINGERTIP”. Zanybros. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2017. 
  56. “여자친구 GFRIEND : LOVE WHISPER 귀를기울이면”. Zanybros. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2017. 
  57. “여자친구 GFRIEND : 여름비 Summer Rain”. Zanybros. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2017. 
  58. Ko, Edie (17 tháng 10 năm 2018). “밤 Time for the moon night – 여자친구 GFRIEND”. Yoojeongko. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2018. 
  59. “여름여름해 Sunny Summer – 여자친구 GFRIEND”. Yoojeongko. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2018. 
  60. “GFRIEND 여자친구: Memoria”. Zanybros. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2018. 
  61. “Vikings League 여자친구 – 해야”. Vikings League (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2019. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_GFriend http://m.weibo.cn/u/6552265669 http://www.billboard-japan.com/charts/detail/?a=ho... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard.com/biz/charts/2016-07-30/wor... http://mlbpark.donga.com/mlbpark/b.php?p=1&b=bullp... http://www.facebook.com/gfrdofficial